BMW 2 Series năm 2026 Sedan

Found 0 items

Giới thiệu sơ lược về BMW 2 Series

BMW 2 Series là dòng xe đa dạng với các phiên bản Coupe, Gran Coupe, Convertible (cabrio) và Active Tourer (MPV), nằm giữa phân khúc compact (1 Series) và sedan cỡ trung (3 Series). Ra mắt từ năm 2013, 2 Series kế thừa vị trí của dòng BMW 1 Series Coupe/Convertible, tập trung vào trải nghiệm lái thể thao và thiết kế sang trọng.


Lịch sử hình thành & phát triển

1. Thế hệ 1 (F22/F23, 2013–2021) – Coupe & Convertible

  • Ra mắt 2013 thay thế cho BMW 1 Series Coupe (E82).

  • Kiểu dáng: Coupe 2 cửa (F22) và Convertible (F23), dẫn động sau (RWD) hoặc AWD (xDrive).

  • Động cơ:

    • 220i/230i: 2.0L Turbo (184–252 mã lực).

    • M240i: 3.0L Twin-Turbo (340 mã lực).

    • BMW M2 (F87, 2015–2021): 3.0L Twin-Turbo (370–410 mã lực), phiên bản hiệu suất cao nhất.

  • Đặc điểm: Giữ nguyên triết lý dẫn động sau, cân bằng hoàn hảo, được đánh giá cao về cảm giác lái.

2. Thế hệ 2 (G42, 2021–nay) – Coupe

  • Thiết kế mạnh mẽ hơn, đèn LED phân nhánh, lưới tản nhiệt lớn.

  • Công nghệ: Màn hình Curved Display (iDrive 8), hỗ trợ lái tự động.

  • Động cơ:

    • 220i: 2.0L Turbo (184 mã lực).

    • M240i xDrive: 3.0L Twin-Turbo (374 mã lực).

    • BMW M2 (G87, 2022–nay): 3.0L Twin-Turbo (460 mã lực), tăng tốc 0–100 km/h chỉ 4.1 giây.

3. BMW 2 Series Gran Coupe (F44, 2019–nay) – 4 cửa

  • Dẫn động cầu trước (FWD) hoặc AWD, chia sẻ nền tảng với 1 Series (F40).

  • Đối thủ: Mercedes-Benz CLA, Audi A3 Sedan.

  • Động cơ:

    • 218i: 1.5L Turbo (140 mã lực).

    • M235i xDrive: 2.0L Turbo (306 mã lực).

4. BMW 2 Series Active Tourer (U06, 2022–nay) – MPV

  • Kiểu dáng minivan cao cấp, dành cho gia đình.

  • Động cơ xăng/dầu & plug-in hybrid (PHEV).


Đối thủ cạnh tranh

Phiên bản 2 Series Đối thủ chính
2 Series Coupe Audi TT, Mercedes-Benz C-Class Coupe
2 Series Gran Coupe Mercedes CLA, Audi A3 Sedan
M2 Competition Audi RS3, Mercedes-AMG A45 S
2 Series Active Tourer Mercedes B-Class, Volkswagen Golf Sportsvan

BMW 2 Series tại thị trường Việt Nam

1. Các phiên bản được phân phối

  • 220i Coupe (G42): Giá từ ~2.4 tỷ VND (2.0L Turbo, 184 mã lực).

  • M240i xDrive Coupe (G42): Giá từ ~4.2 tỷ VND (3.0L Twin-Turbo, 374 mã lực).

  • 218i Gran Coupe (F44): Giá từ ~1.8 tỷ VND (1.5L Turbo, 140 mã lực).

2. Đánh giá chung

  • Ưu điểm:

    • Coupe/Gran Coupe có thiết kế đẹp, nội thất sang trọng.

    • M240i và M2 là những mẫu xe hiệu suất hấp dẫn.

  • Hạn chế:

    • Gran Coupe dẫn động cầu trước không được đánh giá cao như Coupe dẫn động sau.

    • Giá cao hơn đối thủ Audi/Mercedes cùng phân khúc.

3. Triển vọng tại Việt Nam

  • Dòng 2 Series Coupe/M2 nhắm đến khách hàng đam mê tốc độ.

  • Gran Coupe phù hợp với người dùng trẻ, thích thiết kế 4 cửa nhưng vẫn thể thao.


Kết luận

BMW 2 Series là dòng xe đa dạng, từ Coupe thể thao đến Gran Coupe và MPV gia đình. Trong khi 2 Series Coupe/M2 giữ vững truyền thống dẫn động sau của BMW, thì Gran Coupe và Active Tourer lại hướng tới đối tượng đại chúng hơn. Tại Việt Nam, đây là lựa chọn hấp dẫn cho ai yêu thích thương hiệu BMW nhưng muốn xe nhỏ gọn hơn 3 Series hoặc 4 Series.

Ô tô Sedan – Kiểu dáng thanh lịch, phổ biến nhất thế giới 🚗

Sedan là kiểu ô tô phổ biến nhất, được thiết kế theo kiểu 3 khoang tách biệt gồm: khoang động cơ, khoang hành khách, khoang hành lý. Dòng xe này hướng đến sự tiện dụng, thoải mái và phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng.


1. Kiểu dáng đặc trưng – 3 khoang riêng biệt

  • Thiết kế 4 cửa, 3 khoang:
    • Khoang trước: Chứa động cơ.
    • Khoang giữa: Khu vực ghế hành khách, rộng rãi, tiện nghi.
    • Khoang sau: Cốp xe đóng kín, chứa hành lý.
  • Thân xe dài, thấp, tạo cảm giác thanh lịch và khí động học tốt.

2. Kích thước đa dạng – Phù hợp nhiều nhu cầu

Sedan được chia thành nhiều phân khúc dựa trên kích thước:

  • Sedan hạng A (cỡ nhỏ): Nhỏ gọn, tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp đô thị.
    • Ví dụ: Hyundai Grand i10, Kia Soluto.
  • Sedan hạng B (cỡ trung bình): Phổ biến, giá phải chăng, phù hợp gia đình.
    • Ví dụ: Toyota Vios, Honda City, Mazda2.
  • Sedan hạng C (cỡ trung): Rộng rãi hơn, tiện nghi cao hơn.
    • Ví dụ: Mazda3, Toyota Corolla Altis, Honda Civic.
  • Sedan hạng D (cỡ lớn): Sang trọng, không gian rộng rãi.
    • Ví dụ: Toyota Camry, Honda Accord, Mazda6.
  • Sedan hạng E/F (hạng sang, cỡ lớn): Xe cao cấp, dành cho doanh nhân.
    • Ví dụ: Mercedes-Benz E-Class, BMW 5-Series, Audi A6.

3. Nội thất tiện nghi, tập trung vào sự thoải mái

  • Khoang hành khách rộng rãi, thiết kế ghế ngồi êm ái, cách âm tốt.
  • Trang bị tiện ích hiện đại:
    • Màn hình giải trí, kết nối Apple CarPlay/Android Auto.
    • Điều hòa tự động, cửa gió cho hàng ghế sau.
    • Hệ thống an toàn: ABS, ESP, cảm biến va chạm, camera lùi...

4. Động cơ tiết kiệm nhiên liệu, vận hành êm ái

  • Động cơ thường có dung tích từ 1.0L – 3.0L, tối ưu cho sự mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu.
  • Hệ dẫn động chủ yếu:
    • FWD (Dẫn động cầu trước): Phổ biến, tiết kiệm xăng.
    • RWD (Dẫn động cầu sau): Xuất hiện trên các mẫu sedan hạng sang, mang lại cảm giác lái thể thao hơn.
  • Hộp số:
    • Tự động (CVT, AT, DCT) – Phổ biến, dễ lái.
    • Số sàn (MT) – Xuất hiện trên các mẫu xe giá rẻ hoặc thể thao.

5. Phù hợp cho nhiều mục đích sử dụng

Gia đình – Không gian rộng rãi, an toàn, tiết kiệm xăng.
Công việc, doanh nhân – Thiết kế sang trọng, thể hiện đẳng cấp.
Dịch vụ (taxi, Grab, chạy hợp đồng) – Tiết kiệm nhiên liệu, chi phí vận hành thấp.


Một số mẫu sedan phổ biến:

  • Toyota Vios – Bền bỉ, tiết kiệm, giá hợp lý.
  • Mazda3 – Thiết kế đẹp, cảm giác lái thể thao.
  • Honda Accord – Cao cấp, vận hành mạnh mẽ.
  • Mercedes-Benz S-Class – Sedan hạng sang đẳng cấp.

Sedan là dòng xe linh hoạt, phù hợp với nhiều nhu cầu từ cá nhân đến doanh nghiệp, mang lại sự tiện lợi, tiết kiệm và thoải mái khi di chuyển!

Từ khóa mua bán xe Xe hơi phổ biến