Mercedes Benz EQS năm 2023 Hatchback
Nhận xét & Đánh giá Mercedes-Maybach EQS SUV 2023
Mercedes-Maybach EQS SUV 2023 (Z296) là mẫu SUV điện siêu sang đầu tiên của thương hiệu Maybach, ra mắt vào tháng 4/2023. Dựa trên nền tảng EQS SUV (X296), nhưng phiên bản Maybach được nâng cấp đáng kể về thiết kế, nội thất xa xỉ và công nghệ cao cấp.
Xe chỉ có một phiên bản Mercedes-Maybach EQS 680 SUV, sử dụng hệ dẫn động 4MATIC, hai động cơ điện sản sinh công suất 649 mã lực, mô-men xoắn 950 Nm. Tầm hoạt động đạt 600 km (WLTP), hỗ trợ sạc nhanh 200 kW, giúp nạp khoảng 220 km trong 15 phút.
Nội thất là điểm nhấn lớn nhất, với ghế thương gia Executive kiểu hạng nhất ở hàng ghế sau, da Nappa cao cấp, tấm ốp gỗ trang trí, hệ thống MBUX Hyperscreen và dàn âm thanh Burmester 4D. Hệ thống treo khí AIRMATIC kết hợp đánh lái bánh sau giúp xe di chuyển linh hoạt hơn dù có kích thước lớn.
So sánh Mercedes-Maybach EQS SUV 2023 với các đối thủ cùng phân khúc
Tiêu chí | Mercedes-Maybach EQS 680 SUV | Rolls-Royce Spectre | Bentley Bentayga EWB | Cadillac Escalade IQ |
---|---|---|---|---|
Phân khúc | SUV điện siêu sang | Coupe điện siêu sang | SUV siêu sang cỡ lớn (Xăng) | SUV điện hạng sang cỡ lớn |
Công suất | 649 mã lực, 950 Nm | 584 mã lực, 900 Nm | 550 mã lực, 770 Nm | 750 mã lực (ước tính) |
Tầm hoạt động (WLTP) | ~600 km | ~520 km | N/A (xăng) | ~724 km |
Hệ dẫn động | AWD (4MATIC) | AWD | AWD | AWD |
Tăng tốc 0-100 km/h | ~4,4 giây | ~4,5 giây | ~4,6 giây | ~4,5 giây |
Nội thất | Hyperscreen, ghế thương gia, chất liệu cao cấp | Nội thất tùy chỉnh thủ công | Da cao cấp, ốp gỗ Veneer, Mulliner | Màn hình OLED, nội thất rộng rãi |
Công nghệ | MBUX Hyperscreen, đánh lái bánh sau, AIRMATIC | Công nghệ Rolls-Royce mới nhất, màn hình Starlight | Hệ thống Bentley Rotating Display | Super Cruise, màn hình 55 inch |
Giá bán (ước tính) | Từ ~200.000 USD | Từ ~400.000 USD | Từ ~230.000 USD | Từ ~130.000 USD |
Kết luận
Mercedes-Maybach EQS SUV 2022 mang đến một trải nghiệm SUV điện siêu sang đẳng cấp, kết hợp giữa công nghệ hiện đại, sự sang trọng của Maybach và khả năng vận hành mạnh mẽ. So với các đối thủ, nó có lợi thế về công nghệ thông minh, nội thất xa xỉ, khả năng vận hành êm ái nhờ hệ thống treo khí AIRMATIC và đánh lái bánh sau.
Tuy không mang tính "hoàng gia" như Rolls-Royce Spectre hay độ thủ công tinh xảo như Bentley Bentayga, nhưng Mercedes-Maybach EQS SUV là lựa chọn lý tưởng cho những khách hàng muốn một chiếc SUV điện siêu sang, hiện đại và tiện nghi, phục vụ nhu cầu di chuyển xa với sự thoải mái tối đa.
Hatchback là dòng xe ô tô đô thị có thiết kế ngắn gọn, cửa sau liền với kính và mở lên (thay vì có cốp riêng như sedan), mang lại sự linh hoạt, tiện dụng và tiết kiệm nhiên liệu. Đây là mẫu xe phổ biến ở châu Âu và châu Á, phù hợp với nhu cầu di chuyển trong thành phố.
Đặc điểm nổi bật của xe Hatchback
1. Thiết kế
-
Cửa sau 5 cánh (bao gồm cả kính chắn sau) mở lên, dễ dàng bốc xếp hàng hóa.
-
Thân xe ngắn, gọn (thường dưới 4.5m), dễ lái và đỗ xe trong phố.
-
Kiểu dáng trẻ trung, hiện đại, phù hợp với giới trẻ và gia đình nhỏ.
2. Nội thất
-
Không gian linh hoạt, có thể gập hàng ghế sau để mở rộng cốp.
-
Tiện nghi đủ dùng, một số model cao cấp có màn hình giải trí, hỗ trợ đa phương tiện.
-
Ghế ngồi thoải mái, nhưng hàng sau thường hẹp hơn so với sedan.
3. Hiệu suất
-
Động cơ nhỏ (1.0L - 2.0L), tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp đường phố.
-
Lái xe dễ dàng, linh hoạt nhờ kích thước nhỏ và tầm quan sát tốt.
-
Một số phiên bản thể thao (hot hatch) có động cơ mạnh (Ví dụ: Volkswagen Golf GTI, Honda Civic Type R).
4. Phân khúc
-
Hatchback cỡ nhỏ (A-segment): Hyundai i10, Toyota Wigo.
-
Hatchback cỡ B (phổ thông): Honda Jazz, Toyota Yaris, Mazda2.
-
Hatchback cao cấp/hot hatch: Mercedes-Benz A-Class, BMW 1 Series, Ford Focus ST.
Ưu điểm
✅ Nhỏ gọn, dễ lái & đỗ xe trong đô thị đông đúc.
✅ Tiết kiệm nhiên liệu, chi phí bảo dưỡ thấp.
✅ Cửa hậu mở rộng, dễ dàng bốc xếp đồ đạc.
✅ Giá rẻ hơn sedan/crossover cùng phân khúc.
Nhược điểm
❌ Không gian hàng sau hạn chế (so với sedan/crossover).
❌ Ít model cao cấp (trừ một số dòng như Audi A3, Mercedes A-Class).
❌ Khả năng off-road kém (vì gầm thấp, không phải SUV).
So sánh Hatchback vs. Sedan vs. SUV
Tiêu chí | Hatchback | Sedan | SUV |
---|---|---|---|
Kích thước | Ngắn, gọn (~4m) | Dài hơn (~4.5m+) | Cao, to (~4.6m+) |
Cửa sau | Mở lên (liền kính) | Cốp riêng | Cửa hậu lớn |
Không gian | Hạn chế hàng sau | Rộng hơn | Rộng nhất |
Tiết kiệm xăng | Tốt nhất | Tốt | Kém hơn |
Giá thành | Rẻ nhất | Trung bình | Cao nhất |
Ai nên mua xe Hatchback?
-
Người thường xuyên di chuyển trong thành phố.
-
Giới trẻ, sinh viên, văn phòng cần xe nhỏ gọn, tiết kiệm.
-
Người thích phong cách trẻ trung, thể thao (đặc biệt các dòng hot hatch).