Mercedes Benz GLE năm 2021 MPV
Nhận xét, đánh giá Mercedes GLE 2021
Mercedes GLE 2021 thuộc thế hệ thứ tư (W167), là mẫu SUV hạng sang cỡ trung nổi bật với thiết kế sang trọng, công nghệ hiện đại và hiệu suất mạnh mẽ. Dưới đây là những điểm nổi bật của GLE 2021:
Ưu điểm:
-
Thiết kế sang trọng, hiện đại:
-
Ngoại thất hầm hố với đường nét mạnh mẽ, đèn LED Multibeam và la-zăng hợp kim lớn.
-
Nội thất cao cấp với chất liệu da Nappa, gỗ tự nhiên và hệ thống màn hình kép MBUX.
-
-
Công nghệ tiên tiến:
-
Hệ thống giải trí MBUX với màn hình kép 12.3 inch, hỗ trợ điều khiển bằng giọng nói.
-
Hệ thống treo khí nén E-Active Body Control, giúp xe êm ái trên mọi địa hình.
-
Công nghệ tự động lái cấp độ 2, hỗ trợ giữ làn đường và kiểm soát khoảng cách.
-
-
Không gian rộng rãi:
-
2 hàng ghế, chỗ ngồi cho 5 người, với không gian thoải mái cho cả hàng ghế sau.
-
Cốp xe rộng, có thể mở rộng thêm bằng cách gập hàng ghế.
-
-
Hiệu suất mạnh mẽ:
-
Động cơ tùy chọn từ GLE 350 (2.0L 4-cylinder turbo) đến GLE 580 (4.0L V8 biturbo) và AMG GLE 63 (hiệu suất cao).
-
Hệ thống 4MATIC giúp xe vận hành ổn định trên mọi địa hình.
-
Nhược điểm:
-
Giá thành cao, thuộc phân khúc xe hạng sang.
-
Kích thước lớn có thể gây khó khăn khi di chuyển trong đô thị.
-
Tiêu thụ nhiên liệu cao, đặc biệt ở phiên bản AMG.
So sánh Mercedes GLE 2021 với một số đối thủ cùng phân khúc
Thông số | Mercedes GLE 350 2021 | BMW X5 xDrive40i 2021 | Audi Q7 55 TFSI 2021 | Lexus RX 450h 2021 |
---|---|---|---|---|
Động cơ | 2.0L 4-cylinder turbo | 3.0L inline-6 tăng áp | 3.0L V6 tăng áp | 3.5L V6 hybrid |
Công suất (hp) | 255 | 335 | 335 | 308 |
Mô-men xoắn (Nm) | 370 | 450 | 500 | 335 |
Hộp số | 9 cấp tự động | 8 cấp tự động | 8 cấp tự động | ECVT |
Hệ thống dẫn động | 4MATIC (AWD) | xDrive (AWD) | Quattro (AWD) | AWD |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2995 | 2975 | 2994 | 2740 |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 | 7 | 5 |
Giá bán (USD) | ~55,000 | ~60,000 | ~68,000 | ~58,000 |
Nhận xét so sánh
-
Mercedes GLE 350:
-
Nổi bật với công nghệ MBUX và hệ thống treo khí nén E-Active Body Control.
-
Hiệu suất động cơ tốt, cân bằng giữa sức mạnh và tiết kiệm nhiên liệu.
-
Giá cạnh tranh so với các đối thủ cùng phân khúc.
-
-
BMW X5 xDrive40i:
-
Thiết kế thể thao, nội thất sang trọng.
-
Hiệu suất động cơ tương đương GLE 350 nhưng hệ thống treo kém linh hoạt hơn.
-
Giá cao hơn GLE 350.
-
-
Audi Q7 55 TFSI:
-
Thiết kế nhỏ gọn hơn, phù hợp với đô thị.
-
Hiệu suất động cơ tương đương nhưng không gian nội thất hạn chế hơn.
-
Giá cao nhất trong nhóm.
-
-
Lexus RX 450h:
-
Động cơ hybrid tiết kiệm nhiên liệu.
-
Thiết kế truyền thống, công nghệ kém hiện đại hơn so với GLE.
-
Giá thấp nhất trong nhóm.
-
Kết luận
Mercedes GLE 2021 là một trong những mẫu SUV hạng sang cỡ trung hàng đầu, kết hợp hoàn hảo giữa sự sang trọng, công nghệ hiện đại và hiệu suất mạnh mẽ. So với các đối thủ như BMW X5, Audi Q7 và Lexus RX, GLE nổi bật nhờ hệ thống treo khí nén tiên tiến, không gian nội thất rộng rãi và công nghệ MBUX vượt trội. Mặc dù giá thành cao, GLE vẫn là lựa chọn xứng đáng cho những ai đang tìm kiếm một chiếc SUV đẳng cấp và đa dụng.
Ô tô MPV – Xe đa dụng, rộng rãi cho gia đình và dịch vụ
MPV (Multi-Purpose Vehicle – xe đa dụng) là dòng xe có thiết kế cao ráo, rộng rãi, nhiều ghế ngồi, phù hợp cho gia đình đông người hoặc chở khách. MPV được ưa chuộng nhờ khả năng linh hoạt, tiện ích cao và vận hành êm ái.
1. Thiết kế cao, không gian rộng rãi
- Thân xe vuông vắn, trần cao, tạo không gian nội thất rộng rãi hơn sedan và CUV.
- Chiều dài lớn, gầm xe vừa phải (160-200mm), giúp di chuyển linh hoạt trong phố và đường trường.
- Cửa xe lớn, một số mẫu có cửa trượt, giúp lên xuống dễ dàng.
2. Cấu hình chỗ ngồi linh hoạt: 5, 7, 8 chỗ
- MPV phổ biến với các biến thể:
- MPV 5 chỗ (cỡ nhỏ): Mitsubishi Xpander Cross, Suzuki XL7.
- MPV 7 chỗ (cỡ trung): Toyota Innova, Kia Carens, Hyundai Stargazer.
- MPV 8-9 chỗ (cỡ lớn): Kia Carnival, Toyota Granvia, Mercedes V-Class.
- Hàng ghế sau có thể gập phẳng, giúp mở rộng khoang hành lý khi cần.
3. Động cơ tiết kiệm nhiên liệu, vận hành êm ái
- Động cơ từ 1.5L - 3.5L, tập trung vào khả năng tiết kiệm nhiên liệu và vận hành bền bỉ.
- Hệ dẫn động chủ yếu:
- FWD (Dẫn động cầu trước) – Tiết kiệm nhiên liệu, phổ biến.
- AWD (Dẫn động 4 bánh) – Xuất hiện trên các mẫu cao cấp, giúp di chuyển ổn định hơn trên địa hình phức tạp.
- Hộp số:
- Tự động (CVT, AT, DCT) – Ổn định, dễ lái.
- Số sàn (MT) – Ít phổ biến, chủ yếu trên xe dịch vụ.
4. Nội thất tiện nghi, tối ưu cho gia đình
- Khoang cabin rộng, thoáng, ghế ngồi cao, dễ quan sát.
- Trang bị hiện đại:
- Màn hình giải trí lớn, kết nối Apple CarPlay/Android Auto.
- Điều hòa đa vùng, cửa gió hàng ghế sau.
- Cửa sổ trời, hệ thống loa cao cấp (trên các mẫu cao cấp).
5. An toàn cao, phù hợp cho gia đình và dịch vụ
- Trang bị an toàn tiêu chuẩn: ABS, ESP, cảm biến va chạm, camera 360.
- Một số mẫu có hỗ trợ lái nâng cao: Cảnh báo điểm mù, ga tự động thích ứng.
6. Phù hợp cho nhiều mục đích sử dụng
✅ Gia đình – Không gian rộng, thoải mái, an toàn.
✅ Dịch vụ (chạy Grab, xe hợp đồng) – Tiết kiệm nhiên liệu, nhiều chỗ ngồi.
✅ Công ty, doanh nghiệp – Đưa đón nhân viên, chở hàng nhẹ.
Một số mẫu MPV phổ biến tại Việt Nam:
- Toyota Innova – Bền bỉ, rộng rãi, phổ biến trong dịch vụ.
- Mitsubishi Xpander – Thiết kế đẹp, giá hợp lý.
- Kia Carnival – MPV cao cấp, tiện nghi hiện đại.
- Suzuki Ertiga Hybrid – Tiết kiệm nhiên liệu, giá tốt.
MPV là lựa chọn lý tưởng cho gia đình đông người và các dịch vụ vận tải, kết hợp giữa sự thoải mái, rộng rãi và khả năng vận hành linh hoạt!