Vinfast VF3 năm 2022 SUV

Found 0 items

Giới thiệu về VinFast VF 3

VinFast VF 3 là mẫu xe ô tô điện cỡ nhỏ (mini-car) được VinFast, hãng xe của Việt Nam, phát triển và sản xuất. Đây là sản phẩm nhỏ nhất trong dải xe điện của VinFast, hướng đến phân khúc khách hàng phổ thông, đặc biệt là những người trẻ, gia đình nhỏ hoặc những ai tìm kiếm một phương tiện di chuyển linh hoạt, nhỏ gọn trong đô thị.

Với thiết kế hình hộp vuông vắn, khỏe khoắn, VF 3 mang đậm phong cách SUV mini. Xe có kích thước tổng thể dài x rộng x cao lần lượt là 3.190 x 1.679 x 1.622 mm, cùng trục cơ sở 2.075 mm. Mặc dù nhỏ gọn, VF 3 vẫn được thiết kế 2 cửa bên hông và cửa sau, cùng 4 chỗ ngồi.

Lịch sử phát triển

Ý tưởng về một mẫu xe điện nhỏ, giá cả phải chăng cho người Việt được Chủ tịch Vingroup, ông Phạm Nhật Vượng, đưa ra sau khi ông lái thử một chiếc xe cỡ nhỏ nhập khẩu. Ông mong muốn VinFast tạo ra một chiếc xe tương tự nhưng đẹp hơn, có 4 chỗ ngồi và trang bị số tự động, với mức giá hợp lý để mọi người có thể dễ dàng tiếp cận.

VinFast VF 3 được giới thiệu lần đầu tiên vào tháng 6 năm 2023. Xe được thiết kế bởi studio Gomotiv, với các studio ở Melbourne, Australia và San Diego, California. Sau khi ra mắt, VF 3 đã nhận được sự quan tâm lớn từ thị trường trong nước.

Vào ngày 13/5/2024, VinFast chính thức mở bán và nhận đặt cọc sớm VF 3 tại Việt Nam. Chỉ sau 66 giờ, đã có 27.649 đơn đặt hàng, cho thấy sức hút mạnh mẽ của mẫu xe này. Lô xe VF 3 đầu tiên đã được bàn giao cho khách hàng Việt Nam vào ngày 1/8/2024.

Các đối thủ cùng phân khúc

Tại thị trường Việt Nam, VinFast VF 3 được định vị trong phân khúc xe ô tô điện cỡ nhỏ. Đối thủ chính của VF 3 có thể kể đến Wuling HongGuang Mini EV. Ngoài ra, xe cũng cạnh tranh với các mẫu xe chạy xăng giá rẻ nhất thị trường như Kia Morning và Hyundai i10.

Sơ lược về sản phẩm tại Việt Nam

  • Giá bán và chính sách thuê pin:

    • Giá mua xe kèm pin: khoảng 287 triệu đồng.

    • Giá mua xe không kèm pin (thuê pin): khoảng 235 triệu đồng.

    • Khách hàng có thể lựa chọn mua xe kèm pin hoặc thuê pin. Đối với chính sách thuê pin, chi phí hàng tháng sẽ phụ thuộc vào quãng đường di chuyển.

  • Thông số kỹ thuật (ước tính):

    • Động cơ: 1 động cơ điện.

    • Công suất tối đa: 30 kW (khoảng 40 mã lực).

    • Mô-men xoắn cực đại: 110 Nm.

    • Tăng tốc 0-50 km/h: 5,3 giây.

    • Quãng đường di chuyển sau một lần sạc đầy: khoảng 210 km (theo chu trình NEDC).

    • Thời gian sạc nhanh (10%-70%): khoảng 36 phút.

    • Kích thước lốp: 16 inch.

    • Khoảng sáng gầm: 191 mm.

  • Thiết kế và tiện nghi:

    • Ngoại thất: Thiết kế khối hộp, khỏe khoắn, mang phong cách SUV.

    • Nội thất: Tối giản, với màn hình cảm ứng trung tâm 10 inch tích hợp nhiều tính năng.

    • Màu sắc: Đa dạng với 7 màu ngoại thất và tùy chọn trang trí.

    • An toàn: Được trang bị các tính năng an toàn cơ bản như túi khí, phanh ABS, EBD.

Với mức giá cạnh tranh, thiết kế trẻ trung, hiện đại và các chính sách ưu đãi của nhà nước (miễn 100% lệ phí trước bạ), VinFast VF 3 được kỳ vọng sẽ trở thành một lựa chọn phổ biến, thúc đẩy quá trình chuyển đổi sang xe điện tại Việt Nam.

SUV (Sport Utility Vehicle) là dòng xe đa dụng, kết hợp giữa khả năng off-road của xe địa hình và tiện nghi của xe gia đình. SUV được ưa chuộng nhờ không gian rộng rãi, gầm cao và thiết kế mạnh mẽ, phù hợp cho nhiều mục đích từ đô thị đến đường trường, đồi núi, với đặc trưng gầm cao, hệ dẫn động thường là cầu sau, 4 bánh bán thời gian hoặc toàn thời gian. SUV có khung gầm rời (body on frame), tức là thân xe úp lên hệ khung bên dưới sàn, chứ không phải dạng đúc liền như sedan. 

Đặc điểm nổi bật của xe SUV

1. Thiết kế

  • Thân xe cao, gầm lớn (từ 180mm trở lên), hỗ trợ đi off-road.

  • Kiểu dáng hầm hố, lưới tản nhiệt lớn, đèn LED/cảm biến hiện đại.

  • Cửa hậu mở rộng, nhiều model có cửa sổ trần (sunroof) hoặc panoramic.

2. Nội thất

  • Không gian rộng, thường từ 5–7 chỗ (một số model có 8–9 chỗ).

  • Hàng ghế gập linh hoạt, tăng diện tích chứa đồ.

  • Trang bị cao cấp: màn hình giải trí, sạc không dây, điều hòa nhiều vùng.

3. Hiệu suất & Công nghệ

  • Động cơ đa dạng:

    • Xăng/dầu: 1.5L – 3.5L (phổ thông), V6/V8 (cao cấp).

    • Hybrid/Điện: Toyota RAV4 Hybrid, Tesla Model X.

  • Hệ thống dẫn động:

    • FWD/RWD (cầu trước/cầu sau) – phổ thông.

    • AWD/4WD (2 cầu) – off-road mạnh (Land Cruiser, Defender).

  • Công nghệ an toàn:

    • Hỗ trợ lái (ADAS), cảnh báo điểm mù, camera 360°.

4. Phân loại SUV

Loại SUV Kích thước Ví dụ Đặc điểm
SUV cỡ nhỏ (Subcompact) Dưới 4m (Honda HR-V, Hyundai Kona) Tiết kiệm xăng, dễ lái phố
SUV cỡ trung (Compact) 4.2m – 4.6m (Toyota RAV4, Mazda CX-5) Cân bằng giữa không gian & giá thành
SUV cỡ lớn (Full-size) Trên 4.8m (Ford Explorer, Chevrolet Tahoe) 7–9 chỗ, động cơ mạnh
SUV cao cấp/Luxury (Mercedes GLC, BMW X5) Nội thất sang, công nghệ đỉnh
SUV địa hình (Off-road) (Land Rover Defender, Jeep Wrangler) Gầm cao, khóa vi sai, lội nước tốt

Ưu điểm

✅ Không gian rộng, phù hợp gia đình.
✅ Gầm cao, dễ đi đường xấu, ngập nước.
✅ Đa dụng: vừa di chuyển đô thị, vừa off-road.
✅ An toàn nhờ khung gầm cứng cáp, công nghệ hỗ trợ lái.

Nhược điểm

❌ Tiêu hao nhiên liệu hơn sedan/hatchback.
❌ Khó đỗ xe do kích thước lớn.
❌ Giá cao, đặc biệt dòng luxury và off-road.


So sánh SUV vs. Crossover vs. Sedan

Tiêu chí SUV Crossover Sedan
Khung gầm Khung rời (body-on-frame) Khung liền (unibody) Khung liền (unibody)
Khả năng off-road Tốt (4WD/AWD) Trung bình (AWD) Kém (FWD/RWD)
Tiện nghi Cao cấp Cân bằng Sang trọng
Giá thành Cao nhất Trung bình Thấp hơn SUV

Ai nên mua SUV?

  • Gia đình cần không gian rộng.

  • Người thích du lịch, khám phá địa hình phức tạp.

  • Doanh nhân muốn xe sang trọng, an toàn (SUV luxury).